THANH MAI
Trong dòng chảy báo chí và văn học Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX, hiếm có cây bút nào để lại dấu ấn mạnh mẽ và bền bỉ như Vũ Trọng Phụng. Với sự kết hợp sắc sảo giữa bản lĩnh người làm báo, tư duy của một nhà văn hiện thực và tinh thần dấn thân không mệt mỏi vì sự thật, ông đã góp phần đưa thể loại phóng sự báo chí lên tầm cao mới. Chính vì vậy, Vũ Trọng Phụng được tôn vinh là “ông vua phóng sự đất Bắc” - một danh xưng vừa mang tính chất thừa nhận về chuyên môn, vừa thể hiện sự kính trọng đối với một nhà báo đã sống và viết vì nhân dân.
Sinh năm 1912 tại Hà Nội, trong một gia đình nghèo, Vũ Trọng Phụng sớm phải rời ghế nhà trường để mưu sinh. Chính môi trường xã hội phức tạp, bất công và sự va chạm với cuộc sống đầy rẫy nghịch lý là chất liệu sống để ông bước vào con đường viết báo với một tinh thần nhạy cảm hiếm có. Không qua trường lớp đào tạo báo chí chuyên nghiệp, ông đến với nghề bằng đam mê, bằng khả năng tự học và trải nghiệm sâu sắc thực tiễn cuộc sống.

Ngay từ những năm 1930, trong một bối cảnh xã hội thuộc địa nửa phong kiến với nhiều khủng hoảng, ngột ngạt và đầy rối ren, Vũ Trọng Phụng đã chọn cho mình lối đi riêng: không tô hồng hiện thực, không né tránh mặt trái của đời sống, mà đi thẳng vào những mảng tối, phanh phui cái xấu, cái ác, cái giả dối bằng tất cả sự dũng cảm của người làm báo.
Phóng sự là mảng sáng nhất trong sự nghiệp báo chí của Vũ Trọng Phụng. Ông không viết phóng sự như một thể loại phụ trợ cho văn học, mà biến nó thành công cụ chủ lực để phản ánh, đấu tranh và cải tạo xã hội. Những tác phẩm như "Cạm bẫy người" (1933), "Kỹ nghệ lấy Tây" (1934), "Cơm thầy cơm cô" (1936), "Lục xì" (1937)… là những mẫu mực về báo chí điều tra mang tính xã hội học, văn học và thời sự sâu sắc.
Trong "Kỹ nghệ lấy Tây", Vũ Trọng Phụng mổ xẻ hiện tượng gái Việt tìm mọi cách để lấy đàn ông Pháp nhằm “đổi đời”. Ông không ngần ngại vạch trần cả một "quy trình" từ học cách ăn mặc, nói tiếng Tây, giả bệnh, diễn cảm xúc... cho đến những chiêu trò “đánh bóng” để tiếp cận thực dân. Đó là bức tranh vừa buồn cười, vừa cay đắng về sự tha hóa giá trị, sự lệch chuẩn đạo đức và nỗi nhục thuộc địa.
Tác phẩm "Lục xì", tên gọi dân gian của Sở chữa bệnh hoa liễu tại Hà Nội - là kết quả của một cuộc điều tra dấn thân táo bạo. Tác giả giả làm bệnh nhân để trực tiếp quan sát, thu thập dữ liệu về những bất cập, tàn nhẫn và phi nhân tính trong ngành y thời thuộc địa. Từ đó, ông phơi bày sự phân biệt chủng tộc, sự suy đồi đạo đức của một số y bác sĩ và cảnh ngộ thương tâm của những người bệnh bị coi rẻ, lạm dụng.
Vũ Trọng Phụng không viết phóng sự theo kiểu “chạy sự kiện”, mà xây dựng các tác phẩm như những chuyên luận điều tra - có cốt truyện, có nhân vật, có tư liệu xác thực và lời bình sắc sảo. Đặc biệt, ông có biệt tài sử dụng ngôn ngữ châm biếm, giễu nhại, tạo nên chất trào lộng đặc trưng nhưng không mất đi chiều sâu nhân văn.
Ngôn ngữ trong phóng sự của ông mang tính đời sống, gần gũi với quảng đại quần chúng. Nhưng đằng sau những trang viết thâm thúy ấy là thái độ làm nghề nghiêm túc, có hệ thống dẫn chứng, có phân tích lý tính và cả cảm xúc xót xa của một người đứng về phía người yếu thế.
Trong bối cảnh xã hội thực dân nửa phong kiến đầy giả dối, Vũ Trọng Phụng đã chọn cách sống và viết “thật”. Ông từng tuyên ngôn: “Tôi muốn phanh ra cho thiên hạ thấy, ở cái xã hội chó đểu này, mỗi người là một con chó ghẻ”.
Đây không phải là một sự nổi loạn ngôn từ, mà là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ trước những bất công và lừa dối đang thao túng đời sống xã hội. Ông bị một số trí thức đương thời phê phán là “vạch áo cho người xem lưng”, nhưng lịch sử báo chí đã đứng về phía ông. Những gì Vũ Trọng Phụng vạch ra không phải để bêu xấu dân tộc, mà để thức tỉnh dân tộc.
Ông viết để lay động lương tri, để bảo vệ con người khỏi sự tha hóa, để đấu tranh vì một xã hội tốt đẹp hơn - đó cũng chính là cốt lõi của đạo đức người làm báo.
Mặc dù mất sớm (27 tuổi), Vũ Trọng Phụng đã để lại một di sản đồ sộ: hàng chục truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch bản sân khấu và đặc biệt là những phóng sự báo chí mà đến nay vẫn giữ nguyên giá trị.
Trong kỷ nguyên số, khi báo chí đang đứng trước nhiều thách thức: tin giả, đạo đức nghề nghiệp, thương mại hóa nội dung, nguy cơ chạy theo thị hiếu tầm thường… thì tinh thần làm báo của Vũ Trọng Phụng lại càng có giá trị thời sự. Cái mà ông để lại không chỉ là tác phẩm, mà là một tấm gương nghề nghiệp. Ông không chỉ thể hiện bản lĩnh, mà còn thể hiện một tình yêu sâu sắc với nghề báo - nghề dám đi, dám nhìn, dám viết và dám chịu trách nhiệm với từng con chữ. “Ông vua phóng sự đất Bắc” - danh hiệu ấy là sự công nhận xứng đáng cho một đời viết báo đầy quả cảm và cũng là lời nhắc nhở: viết báo không chỉ để đưa tin, mà còn là để kiến tạo sự thay đổi tích cực cho xã hội.
nguồn: Đặc san Người làm báo Hưng Yên số đặc biệt (phát hành tháng 6/2025)